Nhà phố 4 tầng mặt tiền 5m là một kiểu nhà cao cấp trong các khu đô thị hiện đại. Với diện tích nhỏ gọn nhưng thiết kế thông minh, ngôi nhà này mang lại không gian sống tiện nghi và thoải mái cho gia đình. Tầng trệt được thiết kế làm không gian tiếp khách và phòng khách, tầng 2 và 3 là các phòng ngủ và phòng tắm, tầng 4 là phòng thờ và sân phơi. Mặt tiền rộng 5m tạo nên sự thoáng đãng và đón ánh sáng tự nhiên vào nhà. Với kiến trúc hiện đại và đầy đủ tiện nghi, ngôi nhà này là lựa chọn hoàn hảo cho những gia đình muốn sống trong không gian đô thị nhưng vẫn đầy đủ tiện ích và thoải mái. Xây Dựng Nhà Số giới thiệu những mẫu nhà phố 4 tầng mặt tiền 5m đẹp nhất năm 2025.
Nội dung bài viết
10+ Mẫu nhà phố 4 tầng mặt tiền 5m đẹp nhất năm 2025










Ưu điểm của nhà phố 4 tầng mặt tiền 5m
- Diện tích sử dụng lớn: Với 4 tầng, nhà phố có diện tích sử dụng rộng hơn so với nhà phố 3 tầng hoặc 2 tầng, giúp gia đình có nhiều không gian sinh hoạt, làm việc và giải trí hơn.
- Thiết kế linh hoạt: Nhà phố 4 tầng có thể được thiết kế linh hoạt để phù hợp với nhu cầu sử dụng của gia đình. Các tầng có thể được chia thành các phòng riêng biệt hoặc không gian mở tùy thuộc vào sở thích và nhu cầu của gia đình.
- Mặt tiền rộng: Với mặt tiền 5m, nhà phố 4 tầng có không gian để trồng cây cảnh, tạo không gian xanh và thoáng mát. Ngoài ra, mặt tiền rộng cũng giúp cho việc đi lại và đỗ xe thuận tiện hơn.
- Giá trị tài sản cao: Nhà phố 4 tầng mặt tiền 5m có giá trị tài sản cao hơn so với nhà phố 3 tầng hoặc 2 tầng cùng diện tích. Đây là một lợi thế khi gia đình muốn bán hoặc cho thuê nhà trong tương lai.
- Tiện nghi đầy đủ: Nhà phố 4 tầng có thể được trang bị đầy đủ các tiện nghi như hệ thống điện, nước, internet, truyền hình cáp, điều hòa không khí, hệ thống an ninh… giúp cho cuộc sống của gia đình trở nên tiện nghi và đầy đủ.
Kinh nghiệm lựa chọn mẫu nhà phố 4 tầng mặt tiền 5m đẹp, phù hợp
- Xác định nhu cầu sử dụng: Trước khi lựa chọn mẫu nhà phố 4 tầng mặt tiền 5m, cần xác định rõ nhu cầu sử dụng của gia đình mình. Ví dụ như số lượng thành viên trong gia đình, số phòng ngủ cần thiết, không gian sinh hoạt chung, khu vực để làm việc hay giải trí, v.v.
- Tìm hiểu các mẫu nhà phố 4 tầng mặt tiền 5m: Sau khi đã xác định nhu cầu sử dụng, có thể tìm kiếm các mẫu nhà phố 4 tầng mặt tiền 5m trên các trang web thiết kế nhà hoặc tìm kiếm trên các tạp chí kiến trúc. Cần lưu ý đến các yếu tố như kiến trúc, màu sắc, vật liệu xây dựng, v.v.
- Tìm hiểu về phong thủy: Phong thủy là yếu tố quan trọng trong việc lựa chọn mẫu nhà phố 4 tầng mặt tiền 5m. Cần tìm hiểu về các nguyên tắc phong thủy để đảm bảo rằng ngôi nhà của quý khách sẽ mang lại may mắn và tài lộc cho gia đình.
- Tìm hiểu về chi phí xây dựng: Trước khi quyết định lựa chọn mẫu nhà phố 4 tầng mặt tiền 5m, cần tính toán chi phí xây dựng, thiết kế và nội thất đảm bảo ngân sách của gia đình.
Chi phí xây dựng nhà phố 4 tầng mặt tiền 5m
Để tính toán chi phí xây dựng một ngôi nhà phố 4 tầng với mặt tiền 5m, có một số yếu tố cần xem xét:
- Diện tích xây dựng: Xác định diện tích xây dựng của ngôi nhà dựa trên kích thước và thiết kế.
- Vật liệu xây dựng: Vật liệu xây dựng có thể bao gồm xi măng, cát, sắt thép, gạch, gỗ, kính và nền móng. Giá của từng vật liệu có thể thay đổi theo thị trường và vùng địa lý.
- Thiết kế và hoàn thiện nội thất: Chi phí cho thiết kế nội thất và hoàn thiện phụ thuộc vào lựa chọn vật liệu, trang trí, nội thất và các yếu tố khác. Điều này bao gồm sơn, sàn gỗ, đèn, cửa, bếp, phòng tắm, thiết bị vệ sinh, vv.
- Công việc xây dựng và lao động: Chi phí công việc xây dựng và lao động cần được tính toán, bao gồm tiền công của các công nhân và thợ xây, cũng như dịch vụ của kỹ sư xây dựng và nhà thầu.
Theo kinh nghiệm của Xây Dựng Nhà Số thì chi phí xây dựng khoảng từ 4 triệu đến 7 triệu đồng/m2.
Quý khách cần xây dựng nhà phố tầng 1 mặt tiền với loại hình dịch vụ xây nhà trọn gói và mức đầu tư loại cao cấp, diện tích xây dựng là 22x5M, dưới đây là bảng báo giá tham khảo:
STT | Loại hình | Diện tích xây dựng | Đơn giá | Thành tiền |
1 | Móng băng | 71.5 M² | 6.650.000 VNĐ/M² | 475.475.000 VNĐ |
2 | Tầng Trệt | 110 M² | 6.650.000 VNĐ/M² | 731.500.000 VNĐ |
3 | Mái bê tông cốt thép | 15 M² | 6.650.000 VNĐ/M² | 99.750.000 VNĐ |
4 | Tầng 1 | 110 M² | 6.650.000 VNĐ/M² | 731.500.000 VNĐ |
5 | Tầng 2 | 110 M² | 6.650.000 VNĐ/M² | 731.500.000 VNĐ |
6 | Tầng 3 | 110 M² | 6.650.000 VNĐ/M² | 731.500.000 VNĐ |
7 | Ban công tầng 1, 2, 3 | 13.5 M² | 6.650.000 VNĐ/M² | 89.775.000 VNĐ |
8 | Tầng thượng (tum) | 30 M² | 6.650.000 VNĐ/M² | 199.500.000 VNĐ |
9 | Sân thượng | 40 M² | 6.650.000 VNĐ/M² | 266.000.000 VNĐ |
10 | Tầng hầm | 220 M² | 6.650.000 VNĐ/M² | 1.463.000.000 VNĐ |
Tổng | 830 M² | 6.650.000 VNĐ/M² | 5.519.500.000 VNĐ |
Lưu ý rằng đây chỉ là một ước tính tổng quan và chi phí thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố cụ thể như vị trí địa lý, thiết kế chi tiết, vật liệu được chọn và điều kiện thị trường xây dựng tại khu vực đó. Để có một con số chính xác và chi tiết hơn, có thể liên hệ với Xây Dựng Nhà Số để nhận được báo giá cụ thể dựa trên yêu cầu của quý khách.